Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
định hướng


orienter; s'orienter
Định hướng nghiên cứu
orienter les recherches
Định hướng một đường thẳng (toán học)
orienter une droite
Định hướng giữa rừng
s'orienter ue droite


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.